site stats

Initiative nghĩa

Webb14 jan. 2024 · 「イニシアチブ」という言葉の意味と使い方は理解していますか?何となく使っている人も多いかもしれません。ビジネスシーンでは「イニシアチブ」という言葉はよく出てきますので、しっかり用法を理解しましょう!また英語の「initiative」は日本語の「イニシアチブ」とは違う意味もある ... Webbta initiativet till (även: initiera, sätta i gång, inviga, uppta som medlem) volume_up. initiate {vb} more_vert. Jag anser att EU måste ta initiativet till denna åtgärd och därför har jag …

Ví dụ của educational initiative - Cambridge Dictionary

Webbtake the initiative (to do something) to activate oneself to do something even if one has not been asked to do it. The door hinges squeak because no one will take the initiative to oil them. Sometimes, in order to get things done, you have to … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Initiative cui classification color codes https://bwiltshire.com

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Initiative" HiNative

Webbinitiative adj (first) αρχικός επίθ : The government took some initiative steps to start dealing with the crisis. initiative n (legislative right) δικαίωμα ουδ ουσ : πρωτοβουλία … WebbInitiative: Khi bạn initiative nghĩa là bạn tấn công đối thủ trước. Khi bạn đi một card lính (minion), nghĩa là lính đó “còn ngủ” trong lượt đi đó mà phải chờ đến lượt đi sau, trừ khi lính ấy có khả năng Charge (đánh ngay). WebbBước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng to take the initiative in something dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì to have the initiative có khả năng … cui classification guidance army

initiative - phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ Glosbe

Category:Take Initiative là gì và cấu trúc cụm từ Take Initiative trong câu ...

Tags:Initiative nghĩa

Initiative nghĩa

"initiative" là gì? Nghĩa của từ initiative trong tiếng Việt. Từ điển ...

WebbTo take the initiative in s. th. Dẫn đầu / đi tiên phong trong việc gì, khởi xướng việc gì. the earthquake is th cause or this disastrous consequences. động đất gây ra những hậu quả thảm hại. Next Friday the 15 th, we'll be in Houston. Thứ Sáu tới ngày 15 chúng tôi sẽ có mặt ở Houston.

Initiative nghĩa

Did you know?

Webb18 mars 2024 · initiative /i”niʃiətiv/ tính từ bắt đầu, khởi đầu danh từ bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướngto take the initiative in something: dẫn đầu trong việc gì, làm đầu … WebbTrong nội dung của Tiêu chuẩn này, các thuật ngữ được định nghĩa trong Danh mục Thuật ngữ đều được gạch dưới . Ngày hiệu lực Tiêu chuẩn này có hiệu lực đối với các báo cáo hoặc các tài liệu khác phát hành kể từ ngày 1 Tháng 7 năm 2024.

WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Initiative Statute là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … WebbDanh từ. initiative /ɪ.ˈnɪ.ʃə.tɪv/. Bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng . to take the initiative in something — dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng …

WebbInitiative có nghĩa là khởi đầu hay tương quan đến khởi đầu, mở màn cho một việc làm nào đó. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng cho nhiều đoạn hội thoại để trao đổi về mục tiêu thao tác hay dự tính … Như vậy, có thể … WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To take the initiative in doing sth là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...

WebbCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của initiative

Webbinitiative initiative /i'niʃiətiv/ tính từ bắt đầu, khởi đầu danh từ bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng to take the initiative in something: dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong … margaret suttonWebb24 juli 2024 · Trong một số tình huống hay giao tiếp hằng ngày, bạn sẽ thường bắt gặp Initiative, tuy nhiên bạn vẫn chưa hiểu hết ý nghĩa của từ vựng này là gì và muốn tìm hiểu chúng để sử dụng phù hợp hơn. Bạn hãy... margaret sutton briscoeWebbinitiatives sáng kiến initially ban đầu · lúc đầu · vào lúc đầu initiate bắt đầu · khai · khai tâm · khởi xướng · khởi đầu · kết nạp · làm lễ kết nạp · mở đường · mở đầu · nhập môn · vỡ lòng · đã được khai tâm · đã được thụ giáo · đã được vỡ lòng · đề xướng xem thêm (+5) Bản dịch "initiative" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch cui codice univoco intervento anacWebbinitiate verb [T] (TEACH) to teach someone about an area of knowledge, or to allow someone into a group by a special ceremony: At the age of eleven, Harry was initiated … margaret svizzeroWebbInitiative - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. margaret sullivan newsroom confidentialWebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to hold the initiative là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... margaret sutton obituaryWebbDịch trong bối cảnh "THẤP Ở" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THẤP Ở" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. cui compania nationala posta romana