Dictionary induction
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Reed valve induction timing là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... Webto introduce, especially to something requiring special knowledge or experience; initiate (usually followed by to or into): They inducted him into the mystic rites of the order. to …
Dictionary induction
Did you know?
WebFeb 10, 2024 · Unsupervised Bilingual Dictionary Induction methods based on the initialization and the self-learning have achieved great success in similar language pairs, e.g., English-Spanish. But they still fail and … WebJan 30, 2024 · Inductive reasoning moves from observation, to generalization to theory. (Image credit: designer491/Getty) While deductive reasoning begins with a premise that …
WebApr 11, 2024 · induction in American English (ɪnˈdʌkʃən ) noun 1. an inducting or being inducted; installation, initiation, etc. 2. Archaic an introduction; preface or prelude 3. an inducing, or bringing about 4. a bringing forward of separate facts or instances, esp. so as to prove a general statement 5. Embryology Webthe act of bringing about something ( especially at an early time ); " the induction of an anesthetic state ". 2011 - English Dictionary Database. By DataStellar Co., Ltd. The act …
Webinduction translations: 入门, 就任;入门;接纳会员;就职仪式, 引起, 诱导; 引发, 思维, 归纳;归纳法, 电, (电磁)感应. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Induction ratio là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa High-frequency induction brazing là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
WebDifference between Self and Mutual Inductance. Self inductance. Mutual inductance. In self inductance, the change in the strength of current in the coil is opposed by the coil itself by inducing an e.m.f. In mutual … tru way migrationWebThe task of bilingual dictionary induction (BDI) is commonly used for intrinsic evaluation of cross-lingual word embeddings. The largest dataset for BDI was generated automatically, so its quality is dubious. philips ms1000/bu/bt37/psWebinduction [ in-duk´shun] 1. the process or act of causing to occur. 2. the production of a specific morphogenetic effect in the embryo through evocators or organizers, or the … philips mri machine priceWebinduction noun uk / ɪnˈdʌk.ʃ ə n / us / ɪnˈdʌk.ʃ ə n / an occasion when someone is formally introduced into a new job or organization, especially through a ... See more at induction (Definition of mathematical and induction from the Cambridge English Dictionary © Cambridge University Press) Examples of mathematical induction truway consultantsWebinduction n. (military) reclutamiento nm. Kevin signed the papers for his induction into the military, and walked out as a soldier. Kevin firmó los papeles de su reclutamiento en el … truway staffing servicesWebinduction n. 1. a general conclusion, principle, or explanation derived by reasoning from particular instances or observations. See inductive reasoning. Compare deduction. 2. the process of inductive reasoning itself. philips msd 150/2Webinduction ( ɪnˈdʌkʃən) n 1. the act of inducting or state of being inducted 2. the act of inducing 3. (Automotive Engineering) (in an internal-combustion engine) the part of the action of a piston by which mixed air and fuel are … philips ms400/bu/ed28/ps